Có 2 kết quả:
吃喝玩乐 chī hē wán lè ㄔ ㄏㄜ ㄨㄢˊ ㄌㄜˋ • 吃喝玩樂 chī hē wán lè ㄔ ㄏㄜ ㄨㄢˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat, drink and be merry (idiom)
(2) to abandon oneself to a life of pleasure
(2) to abandon oneself to a life of pleasure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat, drink and be merry (idiom)
(2) to abandon oneself to a life of pleasure
(2) to abandon oneself to a life of pleasure
Bình luận 0